VIETNAMESE

phí quản lý

phí vận hành

word

ENGLISH

Management fee

  
NOUN

/ˈmænɪʤmənt fiː/

administrative fee

"Phí quản lý" là chi phí trả cho việc quản lý, điều hành các hoạt động hoặc tài sản chung.

Ví dụ

1.

Phí quản lý bao gồm chi phí vận hành.

The management fee covers operational expenses.

2.

Phí quản lý cao làm giảm lợi nhuận.

High management fees reduce profitability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của management fee nhé! check Administration fee - Phí quản trị Phân biệt: Administration fee là khoản chi phí trả cho công việc quản lý, điều hành hoặc xử lý các hoạt động hành chính trong tổ chức. Ví dụ: The administration fee covers the cost of managing accounts and operations. (Phí quản trị bao gồm chi phí quản lý tài khoản và các hoạt động.) check Service fee - Phí dịch vụ Phân biệt: Service fee là phí trả cho các dịch vụ được cung cấp, đặc biệt trong việc quản lý hoặc điều hành các hoạt động liên quan đến tài sản hoặc dịch vụ. Ví dụ: The service fee is added to the monthly rent for property management. (Phí dịch vụ được cộng vào tiền thuê nhà hàng tháng cho việc quản lý tài sản.) check Operational fee - Phí vận hành Phân biệt: Operational fee là khoản phí thanh toán để duy trì và vận hành các hoạt động của tổ chức hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: The operational fee is calculated based on the level of service provided. (Phí vận hành được tính toán dựa trên mức độ dịch vụ cung cấp.)