VIETNAMESE

phí sửa chữa

phí bảo dưỡng

word

ENGLISH

Repair fee

  
NOUN

/rɪˈpeə fiː/

maintenance fee

"Phí sửa chữa" là chi phí trả cho việc sửa chữa hoặc khắc phục sự cố của thiết bị, phương tiện, hoặc tài sản.

Ví dụ

1.

Phí sửa chữa phụ thuộc vào mức độ hư hại.

The repair fee depends on the extent of the damage.

2.

Bảo dưỡng định kỳ giúp giảm phí sửa chữa.

Regular maintenance reduces repair fees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của repair fee nhé! check Maintenance fee - Phí bảo trì Phân biệt: Maintenance fee là khoản phí trả cho việc bảo dưỡng, sửa chữa, hoặc khắc phục sự cố của thiết bị hoặc phương tiện. Ví dụ: The maintenance fee for the vehicle includes regular inspections and oil changes. (Phí bảo trì cho phương tiện bao gồm kiểm tra định kỳ và thay dầu.) check Service fee - Phí dịch vụ Phân biệt: Service fee là khoản chi phí trả cho việc sửa chữa hoặc dịch vụ hỗ trợ, đặc biệt trong việc khắc phục sự cố thiết bị hoặc hệ thống. Ví dụ: The service fee covers both the labor and parts needed for the repair. (Phí dịch vụ bao gồm cả chi phí lao động và các bộ phận cần thiết cho việc sửa chữa.) check Fixing charge - Phí sửa chữa Phân biệt: Fixing charge là khoản chi phí tính cho việc sửa chữa hoặc khắc phục sự cố của tài sản, phương tiện hoặc thiết bị. Ví dụ: The fixing charge for the washing machine repair is quite reasonable. (Phí sửa chữa cho việc sửa máy giặt là khá hợp lý.)