VIETNAMESE

phí sửa chữa container

phí sửa chữa container

word

ENGLISH

Container repair fee

  
NOUN

/kənˈteɪnə rɪˈpeə fiː/

maintenance cost

"Phí sửa chữa container" là chi phí phát sinh để sửa chữa container bị hư hỏng trước hoặc sau khi sử dụng.

Ví dụ

1.

Phí sửa chữa container được tính theo từng trường hợp.

The container repair fee is charged per incident.

2.

Xử lý đúng cách giúp giảm chi phí sửa chữa container.

Proper handling minimizes container repair costs.

Ghi chú

Từ phí sửa chữa container thuộc lĩnh vực vận tảilogistics. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! checkRepair fee - Phí sửa chữa Ví dụ: The container repair fee includes charges for fixing dents and cracks. (Phí sửa chữa container bao gồm chi phí khắc phục các vết lõm và nứt.) check Inspection cost - Phí kiểm tra hư hỏng Ví dụ: Inspection costs are part of the container repair fee. (Phí kiểm tra hư hỏng là một phần của phí sửa chữa container.) check Labor charge - Chi phí lao động sửa chữa Ví dụ: Labor charges are included in the container repair fee. (Chi phí lao động sửa chữa được bao gồm trong phí sửa chữa container.) check Material cost - Chi phí vật liệu Ví dụ: The repair fee covers material costs for replacement parts. (Phí sửa chữa bao gồm chi phí vật liệu cho các bộ phận thay thế.) check Reinspection charge - Phí tái kiểm tra Ví dụ: Reinspection charges apply after major container repairs. (Phí tái kiểm tra được áp dụng sau khi sửa chữa container lớn.)