VIETNAMESE

phí phạt

Tiền phạt

word

ENGLISH

Penalty fee

  
NOUN

/ˈpɛnəlti fiː/

Fine

"Phí phạt" là khoản tiền phạt phải trả do vi phạm quy định.

Ví dụ

1.

Nộp muộn sẽ phải chịu phí phạt.

Late submissions incur a penalty fee.

2.

Phí phạt cho việc thanh toán muộn là 5%.

The penalty fee for late payment is 5%.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Penalty fee nhé! check FineTiền phạt Phân biệt: Fine thường dùng trong các trường hợp vi phạm pháp luật hoặc quy định nhỏ. Ví dụ: He paid a fine for parking in a restricted area. (Anh ấy đã nộp tiền phạt vì đỗ xe ở khu vực cấm.) check Late feePhí trả muộn Phân biệt: Late fee áp dụng cho việc thanh toán trễ hạn, đặc biệt trong các dịch vụ hoặc khoản vay. Ví dụ: The late fee was added to the unpaid bill. (Phí trả muộn đã được thêm vào hóa đơn chưa thanh toán.) check Overdue chargePhí chậm trả Phân biệt: Overdue charge thường dùng cho việc không trả đúng hạn trong các hợp đồng. Ví dụ: An overdue charge applies to all overdue payments. (Phí chậm trả áp dụng cho tất cả các khoản thanh toán quá hạn.)