VIETNAMESE

phát sinh chi phí

chi phí bất ngờ

word

ENGLISH

Cost incurrence

  
NOUN

/kɒst ɪnˈkɜrəns/

Unexpected expense

“Phát sinh chi phí” là việc xuất hiện các chi phí ngoài dự tính trong quá trình thực hiện công việc; Phải chấm câu.

Ví dụ

1.

Phát sinh chi phí thường gặp trong các dự án xây dựng.

Cost incurrence is common in construction projects.

2.

Phát sinh chi phí cần được theo dõi cẩn thận.

Cost incurrence must be carefully tracked.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cost incurrence nhé! check Expenditure – Chi tiêu Phân biệt: Expenditure ám chỉ tổng số tiền được chi ra trong một khoảng thời gian, thường không đề cập đến lý do cụ thể như Cost incurrence. Ví dụ: The government’s expenditure on infrastructure has increased significantly. (Chi tiêu của chính phủ cho cơ sở hạ tầng đã tăng đáng kể.) check Outlay – Khoản tiền chi Phân biệt: Outlay dùng để chỉ khoản tiền cụ thể được chi ra cho một mục đích, thường mang tính kế hoạch trước. Ví dụ: The initial outlay for the project was higher than expected. (Khoản chi ban đầu cho dự án cao hơn dự kiến.) check Expense – Chi phí Phân biệt: Expense được sử dụng chung cho tất cả các khoản chi tiêu, thường được sử dụng nhiều trong kế toán hơn là Cost incurrence. Ví dụ: Travel expenses are reimbursed by the company. (Chi phí đi lại được công ty hoàn trả.) check Charge – Khoản phí Phân biệt: Charge ám chỉ khoản tiền phải trả cho một dịch vụ hoặc sản phẩm cụ thể, thường được tính trước. Ví dụ: The service charge for delivery is included in the bill. (Phí dịch vụ giao hàng đã được tính trong hóa đơn.) check Disbursement – Sự chi tiền Phân biệt: Disbursement thường dùng để chỉ khoản tiền được trả hoặc phân phối, đặc biệt trong bối cảnh tài trợ hoặc ngân sách. Ví dụ: The disbursement of funds was delayed due to administrative issues. (Việc chi tiền bị trì hoãn do các vấn đề hành chính.)