VIETNAMESE
phí lao vụ
phí lao động
ENGLISH
Labor fee
/ˈleɪbə fiː/
manpower cost
"Phí lao vụ" là chi phí trả cho nhân công hoặc dịch vụ lao động liên quan đến hoạt động kinh doanh hoặc sản xuất.
Ví dụ
1.
Phí lao vụ bao gồm các khoản trả thêm giờ.
The labor fee includes overtime payments.
2.
Lao động lành nghề giúp giảm tổng phí lao vụ.
Skilled workers reduce overall labor fees.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của labor fee nhé!
Workforce fee - Phí lao động
Phân biệt:
Workforce fee là khoản phí trả cho nhân lực hoặc dịch vụ lao động trong một dự án hoặc hoạt động sản xuất.
Ví dụ:
The workforce fee includes costs for workers on the assembly line.
(Phí lao động bao gồm chi phí cho công nhân trên dây chuyền lắp ráp.)
Labor charge - Phí công lao động
Phân biệt:
Labor charge là phí được tính cho công việc lao động hoặc dịch vụ của nhân viên trong các hoạt động kinh doanh.
Ví dụ:
The labor charge for the service will be calculated based on the hours worked.
(Phí công lao động cho dịch vụ sẽ được tính dựa trên số giờ làm việc.)
Personnel fee - Phí nhân sự
Phân biệt:
Personnel fee là khoản phí trả cho nhân viên hoặc các dịch vụ liên quan đến quản lý nhân sự và lao động.
Ví dụ:
The personnel fee is added to the total service cost.
(Phí nhân sự được cộng vào tổng chi phí dịch vụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết