VIETNAMESE
phí làm hàng
phí xử lý hàng hóa
ENGLISH
Cargo handling fee
/ˈkɑːɡəʊ ˈhændlɪŋ fiː/
loading fee, unloading charge
"Phí làm hàng" là chi phí cho việc xử lý, đóng gói, hoặc xếp dỡ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Ví dụ
1.
Phí làm hàng được tính theo trọng lượng.
The cargo handling fee is calculated by weight.
2.
Trang thiết bị phù hợp giúp giảm chi phí làm hàng.
Proper equipment reduces cargo handling costs.
Ghi chú
Từ phí làm hàng (cargo handling fee) thuộc lĩnh vực vận tải và logistics. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Loading fee - Phí bốc hàng
Ví dụ:
The cargo handling fee includes loading charges for bulk goods.
(Phí làm hàng bao gồm phí bốc hàng hóa số lượng lớn.)
Unloading fee - Phí dỡ hàng
Ví dụ:
Unloading charges are part of the overall handling cost.
(Phí dỡ hàng là một phần trong tổng chi phí làm hàng.)
Handling fee - Phí xử lý
Ví dụ:
The cargo handling fee includes storage and movement within the warehouse.
(Phí làm hàng bao gồm việc lưu kho và di chuyển trong nhà kho.)
Equipment fee - Phí thiết bị xử lý hàng hóa
Ví dụ:
Specialized equipment fees are included in the cargo handling fee.
(Phí thiết bị chuyên dụng được bao gồm trong phí làm hàng.)
Labor charge - Phí lao động bốc dỡ
Ví dụ:
Labor charges for manual handling are part of the cargo handling fee.
(Phí lao động bốc dỡ thủ công là một phần của phí làm hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết