VIETNAMESE

phi vụ làm ăn

giao dịch kinh doanh

word

ENGLISH

Business deal

  
NOUN

/ˈbɪznɪs diːl/

trade, transaction

"Phi vụ làm ăn" là một hoạt động hoặc giao dịch kinh doanh thường mang tính rủi ro hoặc không chính thức.

Ví dụ

1.

Phi vụ làm ăn đã được kết thúc thành công.

The business deal was concluded successfully.

2.

Các phi vụ làm ăn rủi ro cần có kế hoạch kỹ lưỡng.

Risky business deals require thorough planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Business deal nhé! check Business transaction - Giao dịch kinh doanh Phân biệt: Business transaction là một giao dịch kinh doanh hoặc thương mại giữa các bên, có thể bao gồm mua bán hoặc các thỏa thuận tài chính. Ví dụ: The company closed a successful business transaction with a new supplier. (Công ty đã hoàn tất một giao dịch kinh doanh thành công với nhà cung cấp mới.) check Commercial deal - Thỏa thuận thương mại Phân biệt: Commercial deal là một thỏa thuận kinh doanh hoặc hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên, thường liên quan đến hàng hóa hoặc dịch vụ. Ví dụ: The commercial deal resulted in a long-term partnership. (Thỏa thuận thương mại đã dẫn đến một quan hệ đối tác lâu dài.) check Trade agreement - Hiệp định thương mại Phân biệt: Trade agreement là một thỏa thuận giữa các bên để thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Ví dụ: The trade agreement was signed to facilitate international trade. (Hiệp định thương mại đã được ký kết để tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế.)