VIETNAMESE

phí kiểm đếm

phí kiểm hàng

word

ENGLISH

Counting fee

  
NOUN

/ˈkaʊntɪŋ fiː/

inventory fee

"Phí kiểm đếm" là chi phí áp dụng cho việc đếm và kiểm tra số lượng hàng hóa trong quá trình giao nhận.

Ví dụ

1.

Phí kiểm đếm được tính theo đơn vị.

The counting fee is calculated per unit.

2.

Phí kiểm đếm cao hơn đối với lô hàng lớn.

Counting fees are higher for bulk shipments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của counting fee nhé! check Inventory fee - Phí kiểm kê Phân biệt: Inventory fee là khoản phí trả cho việc kiểm tra và đếm số lượng hàng hóa trong kho hoặc trong quá trình giao nhận hàng. Ví dụ: The inventory fee is charged every time the stock is checked. (Phí kiểm kê được tính mỗi khi kho hàng được kiểm tra.) check Stocktaking fee - Phí kiểm kê hàng hóa Phân biệt: Stocktaking fee là khoản phí áp dụng cho quá trình kiểm tra, đếm và xác minh số lượng hàng hóa trong kho hoặc cửa hàng. Ví dụ: A stocktaking fee is included in the cost of goods received. (Phí kiểm kê hàng hóa được bao gồm trong chi phí hàng hóa nhận được.) check Check-in fee - Phí kiểm tra Phân biệt: Check-in fee là khoản phí liên quan đến việc kiểm tra hoặc đếm hàng hóa khi tiếp nhận hoặc vận chuyển. Ví dụ: A check-in fee is required for all shipments processed through the warehouse. (Phí kiểm tra được yêu cầu cho tất cả các lô hàng được xử lý qua kho.)