VIETNAMESE

phí điện giao hàng

phí điện giao hàng

word

ENGLISH

Delivery electricity fee

  
NOUN

/dɪˈlɪvəri ɪlɛkˈtrɪsɪti fiː/

energy cost

"Phí điện giao hàng" là chi phí phát sinh từ việc sử dụng điện năng cho các phương tiện hoặc thiết bị liên quan đến giao hàng.

Ví dụ

1.

Phí điện giao hàng phụ thuộc vào mức sử dụng.

The delivery electricity fee depends on usage.

2.

Giảm phí khuyến khích sử dụng phương tiện giao hàng điện.

Reduced fees encourage electric delivery vehicles.

Ghi chú

Từ phí điện giao hàng (delivery electricity fee) thuộc lĩnh vực logistics và vận tải. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Power usage - Sử dụng điện Ví dụ: The delivery electricity fee includes power usage charges for trucks. (Phí điện giao hàng bao gồm phí sử dụng điện cho xe tải.) check Battery charging fee - Phí sạc pin Ví dụ: Battery charging fees are part of the delivery electricity fee for electric vehicles. (Phí sạc pin là một phần của phí điện giao hàng dành cho xe điện.) check Energy consumption charge - Phí tiêu thụ năng lượng Ví dụ: The energy consumption charge depends on delivery duration. (Phí tiêu thụ năng lượng phụ thuộc vào thời gian giao hàng.) check Operational electricity cost - Chi phí điện vận hành Ví dụ: The delivery electricity fee covers operational electricity costs for warehouses. (Phí điện giao hàng bao gồm chi phí điện vận hành tại các kho hàng.) check Utility surcharge - Phụ phí tiện ích Ví dụ: Utility surcharges are added to the delivery electricity fee during peak hours. (Phụ phí tiện ích được thêm vào phí điện giao hàng trong giờ cao điểm.)