VIETNAMESE

phí duy trì

phí bảo trì

word

ENGLISH

Maintenance fee

  
NOUN

/ˈmeɪntənəns fiː/

upkeep cost

"Phí duy trì" là chi phí phát sinh để giữ cho một dịch vụ hoặc tài khoản hoạt động bình thường.

Ví dụ

1.

Phí duy trì được tính hàng tháng.

The maintenance fee is billed monthly.

2.

Phí duy trì định kỳ đảm bảo hoạt động trơn tru.

Regular maintenance fees ensure smooth operation.

Ghi chú

Từ phí duy trì (maintenance fee) thuộc lĩnh vực quản lý tài chính và dịch vụ. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Service fee - Phí dịch vụ Ví dụ: The maintenance fee covers service charges for regular upkeep. (Phí duy trì bao gồm chi phí dịch vụ cho việc bảo dưỡng định kỳ.) check Subscription fee - Phí đăng ký định kỳ Ví dụ: A maintenance fee is included in the subscription charges. (Phí duy trì được bao gồm trong phí đăng ký định kỳ.) check Operational fee - Phí vận hành Ví dụ: The maintenance fee supports operational costs. (Phí duy trì hỗ trợ chi phí vận hành.) check Renewal fee - Phí gia hạn Ví dụ: The maintenance fee must be paid annually as a renewal fee. (Phí duy trì phải được thanh toán hàng năm như một khoản phí gia hạn.) check Upkeep - Bảo dưỡng Ví dụ: The maintenance fee ensures the upkeep of facilities. (Phí duy trì đảm bảo bảo dưỡng cơ sở vật chất.)