VIETNAMESE
phí duy trì tài khoản
phí duy trì tài khoản
ENGLISH
Account maintenance fee
/əˈkaʊnt ˈmeɪntənəns fiː/
account fee
"Phí duy trì tài khoản" là chi phí áp dụng để giữ cho tài khoản ngân hàng hoặc tài khoản dịch vụ khác hoạt động.
Ví dụ
1.
Phí duy trì tài khoản được miễn cho sinh viên.
The account maintenance fee is waived for students.
2.
Phí duy trì tài khoản cao làm nản lòng khách hàng mới.
High account maintenance fees deter new customers.
Ghi chú
Từ phí duy trì tài khoản (account maintenance fee) thuộc lĩnh vực ngân hàng và tài chính. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Monthly fee - Phí hàng tháng
Ví dụ:
The account maintenance fee is charged monthly.
(Phí duy trì tài khoản được tính hàng tháng.)
Service charge - Phí dịch vụ tài khoản
Ví dụ:
Service charges are included in the account maintenance fee.
(Phí dịch vụ được bao gồm trong phí duy trì tài khoản.)
Account management fee - Phí quản lý tài khoản
Ví dụ:
An account management fee applies to premium accounts.
(Phí quản lý tài khoản áp dụng cho các tài khoản cao cấp.)
Minimum balance fee - Phí không duy trì số dư tối thiểu
Ví dụ:
If the balance drops below the limit, a minimum balance fee is added.
(Nếu số dư giảm xuống dưới mức giới hạn, sẽ có thêm phí không duy trì số dư tối thiểu.)
Annual fee - Phí thường niên
Ví dụ:
The account maintenance fee includes the annual banking fee.
(Phí duy trì tài khoản bao gồm phí thường niên ngân hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết