VIETNAMESE

phí bảo trì

phí bảo dưỡng

word

ENGLISH

Maintenance fee

  
NOUN

/ˈmeɪntənəns fiː/

upkeep cost, servicing fee

"Phí bảo trì" là chi phí cho việc bảo dưỡng hoặc sửa chữa để duy trì hoạt động của tài sản hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Phí bảo trì bao gồm sửa chữa thiết bị.

The maintenance fee covers equipment repair.

2.

Phí bảo trì phải được thanh toán hàng năm.

The maintenance fee must be paid annually.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của maintenance fee nhé! check Service charge - Phí dịch vụ Phân biệt: Service charge là khoản phí trả cho các dịch vụ bảo trì, sửa chữa hoặc hỗ trợ kỹ thuật. Ví dụ: A service charge is added for each maintenance request. (Một khoản phí dịch vụ được thêm vào cho mỗi yêu cầu bảo trì.) check Upkeep fee - Phí bảo dưỡng Phân biệt: Upkeep fee là chi phí trả cho việc duy trì và bảo dưỡng thiết bị, tài sản hoặc cơ sở vật chất trong tình trạng hoạt động tốt. Ví dụ: The upkeep fee ensures the building remains in good condition. (Phí bảo dưỡng đảm bảo rằng tòa nhà duy trì tình trạng tốt.) check Repair fee - Phí sửa chữa Phân biệt: Repair fee là chi phí liên quan đến việc sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận hỏng hóc của tài sản hoặc thiết bị. Ví dụ: The repair fee will be charged for any faulty parts in the system. (Phí sửa chữa sẽ được tính cho bất kỳ bộ phận nào hỏng trong hệ thống.)