VIETNAMESE

Hàm duy trì

Khung răng giữ, hàm chỉnh nha

word

ENGLISH

Retainer

  
NOUN

/rɪˈteɪnər/

Orthodontic retainer, dental holder

Hàm duy trì là dụng cụ chỉnh nha được dùng để giữ răng ở vị trí sau khi điều trị.

Ví dụ

1.

Bác sĩ chỉnh nha khuyến nghị đeo hàm duy trì mỗi tối.

The orthodontist recommended wearing the retainer every night.

2.

Hàm duy trì ngăn răng di chuyển sau khi tháo niềng.

Retainers prevent teeth from shifting after braces.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ retainer nhé! check Retain (verb) - Giữ lại, duy trì Ví dụ: It’s important to retain information for the exam. (Việc giữ lại thông tin rất quan trọng cho kỳ thi.) check Retention (noun) - Sự giữ lại, khả năng duy trì Ví dụ: Employee retention is a key factor for business success. (Giữ chân nhân viên là một yếu tố quan trọng để thành công trong kinh doanh.) check Retentive (adjective) - Có khả năng giữ lại hoặc nhớ lâu Ví dụ: She has a retentive memory and remembers everything. (Cô ấy có trí nhớ tốt và nhớ mọi thứ.)