VIETNAMESE
phí dịch thuật công chứng
phí công chứng dịch thuật
ENGLISH
Notarized translation fee
/ˈnəʊtəraɪzd trænsˈleɪʃən fiː/
certified translation fee
"Phí dịch thuật công chứng" là chi phí cho dịch vụ dịch thuật và chứng thực tính chính xác của bản dịch.
Ví dụ
1.
Phí dịch thuật công chứng bao gồm chứng nhận.
The notarized translation fee includes certification.
2.
Khách hàng thích dịch thuật công chứng cho tài liệu pháp lý.
Clients prefer notarized translation for legal documents.
Ghi chú
Từ phí dịch thuật công chứng (notarized translation fee) thuộc lĩnh vực pháp lý và dịch thuật. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Certification fee - Phí chứng nhận dịch thuật
Ví dụ:
The notarized translation fee includes a certification fee.
(Phí dịch thuật công chứng bao gồm phí chứng nhận dịch thuật.)
Legal translation fee - Phí dịch thuật pháp lý
Ví dụ:
Legal translation fees are typically higher than general translation fees.
(Phí dịch thuật pháp lý thường cao hơn phí dịch thuật thông thường.)
Authentication charge - Phí xác thực
Ví dụ:
Authentication charges are part of the notarized translation process.
(Phí xác thực là một phần của quá trình dịch thuật công chứng.)
Stamp fee - Phí đóng dấu công chứng
Ví dụ:
The stamp fee is added to the notarized translation fee.
(Phí đóng dấu công chứng được thêm vào phí dịch thuật công chứng.)
Review fee - Phí kiểm tra tài liệu
Ví dụ:
A review fee ensures the accuracy of notarized translations.
(Phí kiểm tra tài liệu đảm bảo tính chính xác của bản dịch công chứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết