VIETNAMESE
phí chênh lệch
phí bù giá
ENGLISH
Difference fee
/ˈdɪfrəns fiː/
adjustment fee
"Phí chênh lệch" là khoản phí phát sinh do sự khác biệt giữa các giá trị, thường là giá cả hoặc tỷ giá.
Ví dụ
1.
Phí chênh lệch được áp dụng cho thay đổi tỷ giá.
The difference fee applies for currency changes.
2.
Công ty đã giảm phí chênh lệch.
The company reduced the difference fee.
Ghi chú
Từ phí chênh lệch (difference fee) thuộc lĩnh vực tài chính và kinh doanh. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Adjustment fee - Phí điều chỉnh
Ví dụ:
The difference fee includes an adjustment fee for currency fluctuations.
(Phí chênh lệch bao gồm phí điều chỉnh do biến động tỷ giá.)
Rate discrepancy fee - Phí chênh lệch tỷ giá
Ví dụ:
The rate discrepancy fee is charged for international transactions.
(Phí chênh lệch tỷ giá được áp dụng cho các giao dịch quốc tế.)
Market fluctuation charge - Phụ phí biến động thị trường
Ví dụ:
The difference fee reflects market fluctuation charges.
(Phí chênh lệch phản ánh phụ phí biến động thị trường.)
Exchange variance fee - Phí biến động tỷ giá hối đoái
Ví dụ:
Exchange variance fees are calculated based on the transaction amount.
(Phí biến động tỷ giá hối đoái được tính dựa trên số tiền giao dịch.)
Premium fee - Phí chênh lệch cao cấp
Ví dụ:
The premium fee applies for transactions in volatile markets.
(Phí chênh lệch cao cấp áp dụng cho các giao dịch ở thị trường biến động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết