VIETNAMESE
phí bốc xếp
ENGLISH
container freight station fee
/kənˈteɪnər freɪt ˈsteɪʃən fi/
Phí bốc xếp là khoản tiền thu khi bốc dỡ hàng lên xuống cảng tàu.
Ví dụ
1.
Mục đích chính của phí bốc xếp là để bù vào phần chi phí thuê kho bãi và bốc dỡ hàng hóa.
The main purpose of the container freight station fee is to offset the cost of renting a warehouse and loading and unloading goods.
2.
Phí bốc xếp là phí được thu khi hàng của bạn đang chờ bốc xếp.
A container freight station fee is a fee charged while your item is awaiting loading or unloading.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của station nhé!
At one's station: Ở vị trí hoặc trạng thái mà ai đó được xã hội chấp nhận hoặc mong đợi.
Ví dụ: Anh ấy luôn giữ mình ở vị trí vàng của một người cha. (He always maintains himself at the gold standard of a father.)
Jumping station to station: Di chuyển từ một công việc, vị trí hoặc trạng thái khác nhau mà không ổn định.
Ví dụ: Cô ấy đã chuyển từ công ty này sang công ty khác, nhảy từ trạng thái người làm việc này sang trạng thái khác mà không có sự ổn định. (She jumped from this company to that, station to station, without stability.)
In good station: Trong tình cảnh hoặc vị trí tốt, thường ám chỉ đến tình cảnh tài chính hoặc xã hội có lợi.
Ví dụ: Người anh em đã thiết lập một cuộc sống ổn định, trong tình cảnh tốt. (The siblings have established a stable life, in good station.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết