VIETNAMESE
phí bốc dỡ hàng hóa
phí xếp dỡ hàng hóa
ENGLISH
Handling fee
/ˈhændlɪŋ fiː/
loading fee, unloading charge
"Phí bốc dỡ hàng hóa" là chi phí trả cho việc vận chuyển hàng hóa lên hoặc xuống tàu hoặc phương tiện vận tải khác.
Ví dụ
1.
Phí bốc dỡ hàng hóa được tính theo từng container.
The handling fee is charged per container.
2.
Đơn hàng số lượng lớn giảm phí bốc dỡ hàng hóa.
Bulk orders reduce the handling fee.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của handling fee nhé!
Loading and unloading fee - Phí bốc dỡ hàng hóa
Phân biệt:
Loading and unloading fee là chi phí trả cho việc bốc dỡ hàng hóa lên hoặc xuống tàu, xe hoặc phương tiện vận chuyển khác.
Ví dụ:
The loading and unloading fee is included in the shipping cost.
(Phí bốc dỡ hàng hóa đã được tính trong chi phí vận chuyển.)
Freight handling charge - Phí xử lý vận chuyển
Phân biệt:
Freight handling charge là khoản phí trả cho công việc xử lý, chuyển giao hoặc đóng gói hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Ví dụ:
The freight handling charge varies depending on the size of the shipment.
(Phí xử lý vận chuyển thay đổi tùy theo kích thước của lô hàng.)
Shipping handling fee - Phí xử lý vận chuyển
Phân biệt:
Shipping handling fee là phí liên quan đến việc xử lý và chuẩn bị hàng hóa cho quá trình vận chuyển.
Ví dụ:
A shipping handling fee is applied for all online orders.
(Một khoản phí xử lý vận chuyển được áp dụng cho tất cả các đơn hàng trực tuyến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết