VIETNAMESE

phí báo

phí tạp chí, phí đăng ký

word

ENGLISH

Subscription fee

  
NOUN

/səbˈskrɪpʃən fiː/

membership cost

"Phí báo" là chi phí trả cho việc nhận báo in hoặc báo điện tử định kỳ.

Ví dụ

1.

Phí báo được tính hàng tháng.

The subscription fee is billed monthly.

2.

Thanh toán chậm làm tăng phí báo.

Late payment increases the subscription fee.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của subscription fee nhé! check Subscription charge - Phí đăng ký Phân biệt: Subscription charge là khoản phí phải trả để nhận một dịch vụ định kỳ, như báo in hoặc dịch vụ trực tuyến. Ví dụ: The subscription charge for the magazine is $20 per year. (Phí đăng ký cho tạp chí là 20 đô la mỗi năm.) check Membership fee - Phí hội viên Phân biệt: Membership fee là khoản phí trả để gia nhập một tổ chức hoặc dịch vụ, có thể bao gồm quyền nhận báo in hoặc trực tuyến. Ví dụ: The membership fee includes access to the online magazine archives. (Phí hội viên bao gồm quyền truy cập vào kho lưu trữ tạp chí trực tuyến.) check Subscription rate - Mức phí đăng ký Phân biệt: Subscription rate là tỷ lệ hoặc mức giá phải trả để tham gia nhận báo in, dịch vụ hoặc thông tin định kỳ. Ví dụ: The subscription rate for digital news access is quite affordable. (Mức phí đăng ký cho dịch vụ tin tức điện tử khá hợp lý.)