VIETNAMESE

phí ăn uống

phí thực phẩm

word

ENGLISH

Dining fee

  
NOUN

/ˈdaɪnɪŋ fiː/

meal cost, food charges

"Phí ăn uống" là chi phí dành cho đồ ăn và thức uống trong một dịch vụ hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Phí ăn uống đã được bao gồm trong gói.

The dining fee is included in the package.

2.

Phí ăn uống bổ sung được áp dụng cho nhóm lớn.

Extra dining fees apply for large groups.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dining fee nhé! check Meal charge - Phí bữa ăn Phân biệt: Meal charge là khoản chi phí phải trả cho việc ăn uống trong một bữa ăn tại nhà hàng hoặc sự kiện, tương tự như dining fee, nhưng có thể áp dụng trong các tình huống ăn uống cụ thể hơn. Ví dụ: The meal charge includes appetizers and beverages. (Phí bữa ăn bao gồm món khai vị và đồ uống.) check Food cost - Chi phí thực phẩm Phân biệt: Food cost là tổng chi phí cho các món ăn hoặc thực phẩm cung cấp trong một sự kiện hoặc dịch vụ, tương tự như dining fee, nhưng nhấn mạnh vào chi phí thực phẩm cụ thể. Ví dụ: The food cost for the event was higher than expected. (Chi phí thực phẩm cho sự kiện đã cao hơn dự kiến.) check Catering fee - Phí dịch vụ ăn uống Phân biệt: Catering fee là khoản phí trả cho dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống tại sự kiện hoặc bữa tiệc, tương tự như dining fee, nhưng nhấn mạnh vào dịch vụ ăn uống được cung cấp. Ví dụ: The catering fee includes the cost of meals and drinks for all guests. (Phí dịch vụ ăn uống bao gồm chi phí bữa ăn và đồ uống cho tất cả khách mời.)