VIETNAMESE

chi phí ăn uống

chi phí ẩm thực

word

ENGLISH

Food and drink expenses

  
NOUN

/fuːd ənd drɪŋk ɪkˈspɛnsɪz/

dining costs

"Chi phí ăn uống" là số tiền phải trả cho các bữa ăn và đồ uống.

Ví dụ

1.

Chi phí ăn uống được bao gồm trong ngân sách du lịch.

Food and drink expenses are included in the travel budget.

2.

Nhân viên được hoàn trả chi phí ăn uống.

Employees are reimbursed for food and drink expenses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của food and drink expenses nhé! Meal expenses - Chi phí bữa ăn Phân biệt: Meal expenses hẹp hơn, chỉ tập trung vào các bữa ăn chính, trong khi food and drink expenses bao quát cả chi phí liên quan đến đồ ăn và thức uống trong mọi tình huống. Ví dụ: The company provides an allowance for meal expenses during business trips. (Công ty cấp phụ cấp cho chi phí bữa ăn trong các chuyến công tác.) Dining expenses - Chi phí ăn uống ngoài Phân biệt: Dining expenses tập trung vào chi phí ăn uống bên ngoài, trong khi food and drink expenses bao gồm cả chi phí ăn uống tại nhà. Ví dụ: The dining expenses at high-end restaurants can be quite substantial. (Chi phí ăn uống tại các nhà hàng cao cấp có thể rất đáng kể.)