VIETNAMESE

phép loại suy

loại suy

word

ENGLISH

Analogy

  
NOUN

/əˈnælədʒi/

Comparison

phép loại suy là cách suy luận dựa trên sự tương đồng giữa hai đối tượng hoặc khái niệm.

Ví dụ

1.

Giáo viên dùng phép loại suy để giải thích khái niệm.

The teacher used an analogy to explain the concept.

2.

Phép loại suy rất hữu ích để học ý tưởng mới.

Analogies are helpful for learning new ideas.

Ghi chú

Từ analogy là một từ ghép của ana- (lại, một lần nữa)-logy (nói, lý luận). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Analgesic – Giảm đau Ví dụ: She took an analgesic to relieve her headache. (Cô ấy đã uống thuốc giảm đau để làm dịu cơn đau đầu.) check Analysis – Phân tích Ví dụ: A careful analysis of the data showed an increase in sales. (Một phân tích cẩn thận về dữ liệu đã cho thấy sự gia tăng doanh số.) check Analyst – Nhà phân tích Ví dụ: The company hired an analyst to evaluate market trends. (Công ty đã thuê một nhà phân tích để đánh giá các xu hướng thị trường.)