VIETNAMESE

lời phê bình

Lời nhận xét, lời bình phẩm

word

ENGLISH

Criticism

  
NOUN

/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/

Feedback, Review

Lời phê bình là nhận xét hoặc đánh giá mang tính phân tích, có thể chỉ ra điểm yếu hoặc điểm mạnh của một vấn đề.

Ví dụ

1.

Cuốn sách nhận được lời phê bình mang tính xây dựng từ độc giả.

The book received constructive criticism from readers.

2.

Lời phê bình mang tính xây dựng thúc đẩy sự cải thiện.

Constructive criticism fosters improvement.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ criticism khi nói hoặc viết nhé! check Face criticism – đối mặt với lời phê bình Ví dụ: The company faced criticism over its environmental policies. (Công ty đã đối mặt với lời phê bình về chính sách môi trường của mình) check Respond to criticism – phản hồi lời phê bình Ví dụ: She responded to the criticism with calm and clarity. (Cô ấy đã phản hồi lời phê bình một cách điềm tĩnh và rõ ràng) check Offer constructive criticism – đưa ra lời phê bình mang tính xây dựng Ví dụ: Teachers should offer constructive criticism to help students grow. (Giáo viên nên đưa ra lời phê bình mang tính xây dựng để giúp học sinh tiến bộ) check Ignore harsh criticism – phớt lờ lời chỉ trích gay gắt Ví dụ: He learned to ignore harsh criticism from social media. (Anh ấy đã học cách phớt lờ những lời chỉ trích gay gắt trên mạng xã hội)