VIETNAMESE
Phay
Gia công, cắt gọt
ENGLISH
Milling
/ˈmɪlɪŋ/
Cutting, machining
Phay là một phương pháp gia công cơ khí bằng cách sử dụng dao cắt để cắt gọt bề mặt vật liệu.
Ví dụ
1.
Máy phay được sử dụng để tạo hình các bộ phận kim loại.
The milling machine is used to shape metal parts.
2.
Phay đảm bảo độ chính xác trong kỹ thuật cơ khí.
Milling ensures precision in mechanical engineering.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Milling khi nói hoặc viết nhé!
Milling machine - Máy phay
Ví dụ:
A milling machine is used to shape metal parts.
(Máy phay được sử dụng để tạo hình các bộ phận kim loại.)
Milling process - Quy trình phay
Ví dụ:
The milling process requires precision and accuracy.
(Quy trình phay đòi hỏi sự chính xác và tỉ mỉ.)
Milled grain - Hạt được xay
Ví dụ:
The milled grain is used to produce flour.
(Hạt được xay dùng để sản xuất bột mì.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết