VIETNAMESE

phát tang

word

ENGLISH

Announce a mourning

  
VERB

/əˈnaʊns ə ˈmɔrnɪŋ/

Phát tang là hành động thông báo chính thức về sự mất mát của một người trong gia đình hoặc cộng đồng.

Ví dụ

1.

Gia đình phát tang vì sự mất mát của họ.

The family announced a mourning for their loss.

2.

Cộng đồng tuyên bố thời gian phát tang.

The community declared a mourning period.

Ghi chú

Phát tang là thuật ngữ chuyên ngành, chỉ hành động chính thức thông báo và bắt đầu thời gian để tang. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thuật ngữ liên quan nhé! check Declare mourning - Tuyên bố để tang Ví dụ: The nation declared mourning for the late leader. (Quốc gia phát tang để tưởng nhớ vị lãnh đạo quá cố.) check Announce mourning days - Thông báo ngày để tang Ví dụ: The family announced mourning days for the deceased. (Gia đình phát tang những ngày để tang cho người đã khuất.) check Hold a memorial service - Tổ chức lễ tang Ví dụ: They held a memorial service as part of the mourning process. (Họ tổ chức lễ tang như một phần của quá trình phát tang.)