VIETNAMESE

phát rẫy

word

ENGLISH

Clear land

  
VERB

/klɪr lænd/

Phát rẫy là hành động dọn cây hoặc bụi rậm trên một khu đất để chuẩn bị trồng trọt.

Ví dụ

1.

Nông dân phát rẫy để trồng trọt.

The farmers cleared land for planting crops.

2.

Họ phát rẫy để trồng rau.

They cleared the field to grow vegetables.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation phổ biến với clear nhé! check Clear the table - Dọn bàn Ví dụ: Please clear the table after dinner so we can set it up for the next meal. (Vui lòng dọn bàn sau bữa tối để chúng ta có thể chuẩn bị cho bữa ăn tiếp theo.) check Clear the air - Làm rõ không khí, giải quyết mâu thuẫn Ví dụ: They had a meeting to clear the air about the misunderstanding. (Họ đã có một cuộc họp để làm rõ sự hiểu lầm.) check Clear the way - Dọn đường, tạo điều kiện thuận lợi Ví dụ: The new policy is designed to clear the way for more investments. (Chính sách mới được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho các khoản đầu tư nhiều hơn.)