VIETNAMESE
phát ra
Phát ra, Tỏa ra
ENGLISH
Emit
/ˈɛmɪt/
Release, Radiate
Phát ra là hành động tạo ra âm thanh hoặc ánh sáng từ một nguồn cụ thể.
Ví dụ
1.
Thiết bị phát ra ánh sáng mờ trong bóng tối.
The device emits a faint light in the dark.
2.
Động cơ phát ra tiếng ồn lớn.
The engine emitted a loud noise.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ Emit khi nói hoặc viết nhé!
Emit + light - Phát ra ánh sáng
Ví dụ:
The lamp emits a soft, warm glow.
(Chiếc đèn phát ra ánh sáng nhẹ và ấm.)
Emit + sound - Phát ra âm thanh
Ví dụ:
The machine emits a low humming noise.
(Máy phát ra tiếng ồn nhẹ như tiếng kêu.)
Emit + gas - Phát ra khí
Ví dụ:
The factory emits harmful gases into the atmosphere.
(Nhà máy phát ra khí độc hại vào bầu khí quyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết