VIETNAMESE

ấm pha trà

ấm trà

ENGLISH

teapot

  
NOUN

/ˈtiːpɒt/

tea pot

Ấm pha trà là một dụng cụ dùng để pha trà bằng cách đun sôi nước và đổ nước nóng vào lá trà.

Ví dụ

1.

Ấm trà là một loại bình cổ điển để pha trà.

A teapot is a classic vessel for brewing tea.

2.

Tôi đổ nước nóng vào ấm pha trà và để nước ngấm dần vị trà.

I pour hot water into the teapot and let the tea steep.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một thành ngữ tiếng Anh liên quan đến teapot nhé! "Tempest in a teapot" (Anh-Anh), hay còn được gọi là "storm in a teacup" (Anh-Mỹ) là thành ngữ mô tả một tình huống hoặc vấn đề nhỏ, không quan trọng, nhưng lại được làm to lên, làm nổi bật, và được coi là quan trọng hơn so với bản chất thật sự của nó; hay nói ngắn gọn là "nghiêm trọng hóa vấn đề". Ví dụ: The whole argument about the color of the office walls is just a tempest in a teapot. Let's focus on more important things. (Cả cuộc tranh luận về màu sơn cho tường văn phòng chỉ đang nghiêm trọng hóa vấn đề. Hãy tập trung vào những điều quan trọng hơn nào.)