VIETNAMESE

phát ra tiếng bíp

word

ENGLISH

Beep

  
VERB

/biːp/

Phát ra tiếng bíp là hành động tạo ra âm thanh ngắn, chói tai từ một thiết bị.

Ví dụ

1.

Lò vi sóng phát ra tiếng bíp khi đồ ăn chín.

The microwave beeped when the food was ready.

2.

Xe phát ra tiếng bíp khi còi báo động được kích hoạt.

The car beeped as the alarm was triggered.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beep nhé! check Buzz - Phát ra tiếng rít nhỏ Phân biệt: Buzz là âm thanh liên tục hoặc ngắn – gần nghĩa với beep trong ngữ cảnh máy móc, thiết bị. Ví dụ: The phone started to buzz on the table. (Điện thoại bắt đầu kêu rè rè trên bàn.) check Chirp - Kêu lảnh lót (thiết bị nhỏ) Phân biệt: Chirp thường dùng cho thiết bị điện tử nhỏ phát tín hiệu ngắn – tương đương với beep trong báo động hoặc chuông báo. Ví dụ: The smoke detector chirped every few seconds. (Thiết bị báo khói kêu tít tít vài giây một lần.) check Signal - Phát tín hiệu Phân biệt: Signal không chỉ là âm thanh mà còn là hành động báo hiệu – đồng nghĩa rộng hơn với beep trong ngữ cảnh kỹ thuật. Ví dụ: The machine signaled completion with a beep. (Máy báo hiệu hoàn thành bằng một tiếng bíp.)