VIETNAMESE

phát ngôn

Tuyên bố

word

ENGLISH

Make a statement

  
VERB

/meɪk ə ˈsteɪtmənt/

Declare

Phát ngôn là hành động đưa ra hoặc bày tỏ ý kiến, đặc biệt là từ một cá nhân có thẩm quyền.

Ví dụ

1.

Người phát ngôn phát ngôn với báo chí.

The spokesperson made a statement to the press.

2.

Anh ấy phát ngôn về chính sách mới.

He made a statement regarding the new policy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Make a statement nhé! check Give a statement – Đưa ra tuyên bố Phân biệt: Give a statement là việc phát biểu hoặc trình bày một tuyên bố chính thức về một vấn đề nào đó. Ví dụ: He gave a statement about the company's future plans. (Anh ấy đưa ra tuyên bố về kế hoạch tương lai của công ty.) check Issue a statement – Phát hành tuyên bố Phân biệt: Issue a statement là việc công bố thông tin chính thức về một vấn đề nào đó. Ví dụ: The spokesperson issued a statement to the press. (Phát ngôn viên phát hành tuyên bố cho báo chí.) check Make an announcement – Thông báo Phân biệt: Make an announcement là hành động công bố thông tin quan trọng hoặc chính thức cho công chúng. Ví dụ: The CEO made an announcement regarding the merger. (Giám đốc điều hành thông báo về việc sáp nhập.)