VIETNAMESE

phát huy tác dụng

word

ENGLISH

Demonstrate effectiveness

  
VERB

/ˈdɛmənstreɪt ɪˈfɛktɪvnəs/

Show impact

Phát huy tác dụng là tạo ra hiệu quả hoặc kết quả tích cực từ một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Chính sách mới phát huy tác dụng trong giải quyết vấn đề.

The new policy demonstrated effectiveness in solving problems.

2.

Buổi đào tạo phát huy tác dụng rất nhanh chóng.

The training demonstrated its effectiveness quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Demonstrate effectiveness (phát huy tác dụng) nhé! check Prove its value - Chứng minh giá trị Phân biệt: Prove its value là cách diễn đạt phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với demonstrate effectiveness trong ngữ cảnh đánh giá kết quả. Ví dụ: The treatment proved its value after one week. (Phương pháp điều trị đã chứng minh được giá trị sau một tuần.) check Show results - Cho thấy hiệu quả Phân biệt: Show results là cách nói thân thiện, dễ hiểu – gần nghĩa với demonstrate effectiveness trong bối cảnh thực tế. Ví dụ: The new strategy showed results almost immediately. (Chiến lược mới gần như có kết quả ngay lập tức.) check Deliver outcomes - Đem lại kết quả Phân biệt: Deliver outcomes nhấn mạnh vào thành quả đạt được – tương đương với demonstrate effectiveness trong môi trường chuyên nghiệp. Ví dụ: The system delivers outcomes faster than expected. (Hệ thống đem lại kết quả nhanh hơn dự đoán.)