VIETNAMESE

phật học

ENGLISH

Buddhist Studies

  
NOUN

/ˈbʊdɪst ˈstʌdiz/

“Phật học” là ngành nghiên cứu về đạo Phật, các triết lý, lịch sử và thực hành của Phật giáo.

Ví dụ

1.

Phật học nghiên cứu các giáo lý của Đức Phật.

Buddhist Studies explore the teachings of the Buddha.

2.

Một buổi giảng về lịch sử Phật Giáo đã được tổ chức tại Khoa Phật Học.

A lecture on the history of Buddhism was organized at the Faculty of Buddhist Studies.

Ghi chú

Từ Buddhist Studies là một từ vựng thuộc lĩnh vực Tôn giáo học và Văn hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Theravada Buddhism – Phật giáo Nguyên thủy Ví dụ: Theravada Buddhism emphasizes the teachings of the Buddha. (Phật giáo Nguyên thủy nhấn mạnh giáo lý của Đức Phật.)

check Mahayana Buddhism – Phật giáo Đại thừa Ví dụ: Mahayana Buddhism is practiced widely in East Asia. (Phật giáo Đại thừa được thực hành rộng rãi ở Đông Á.)

check Sutras – Kinh Phật Ví dụ: The Sutras are essential texts in Buddhist studies. (Các Kinh Phật là văn bản quan trọng trong ngành Phật học.)

check Nirvana – Niết bàn Ví dụ: Nirvana is the ultimate goal in Buddhist practice. (Niết bàn là mục tiêu tối thượng trong thực hành Phật giáo.)

check Bodhisattva – Bồ Tát Ví dụ: A Bodhisattva seeks enlightenment not only for themselves but for all beings. (Bồ Tát tìm kiếm giác ngộ không chỉ cho bản thân mà cho tất cả chúng sinh.)