VIETNAMESE

đơn vị phát hành

bộ phận phát hành, tổ chức phát hành

word

ENGLISH

issuer

  
NOUN

/ˈɪʃuːə/

publisher

"Đơn vị phát hành" là tổ chức hoặc cá nhân chịu trách nhiệm phát hành một chứng khoán, tài sản hoặc giấy tờ có giá trị.

Ví dụ

1.

Ngân hàng là đơn vị phát hành thẻ tín dụng.

The bank is the issuer for the credit cards.

2.

Đơn vị phát hành của công ty có trách nhiệm phát hành sản phẩm mới vào tháng tới.

The company's issuer is responsible for releasing the new product next month.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Issuer nhé! check Emittent – Bên phát hành Phân biệt: Emittent là một thuật ngữ chính thức hơn, thường dùng trong bối cảnh tài chính và chứng khoán, đặc biệt ở châu Âu. Issuer là thuật ngữ phổ biến hơn trong thị trường chứng khoán toàn cầu. Ví dụ: The emittent is required to disclose all financial risks. (Bên phát hành bắt buộc phải công bố tất cả các rủi ro tài chính.) check Underwriter – Nhà bảo lãnh phát hành Phân biệt: Underwriter không chỉ là bên phát hành mà còn là tổ chức tài chính đứng ra bảo lãnh và đảm bảo việc phát hành thành công, trong khi Issuer là thực thể trực tiếp chịu trách nhiệm phát hành chứng khoán. Ví dụ: The underwriter ensured the IPO was successful. (Nhà bảo lãnh phát hành đã đảm bảo đợt IPO thành công.) check Securities Issuer – Bên phát hành chứng khoán Phân biệt: Securities Issuer cụ thể hơn, chỉ những tổ chức phát hành các loại chứng khoán như cổ phiếu và trái phiếu, trong khi Issuer có thể rộng hơn, bao gồm cả phát hành tài sản khác. Ví dụ: The securities issuer announced a new bond offering. (Bên phát hành chứng khoán đã công bố một đợt phát hành trái phiếu mới.) check Bond Issuer – Bên phát hành trái phiếu Phân biệt: Bond Issuer chuyên dùng để chỉ các tổ chức phát hành trái phiếu, trong khi Issuer có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản tài chính khác nhau. Ví dụ: The bond issuer must maintain a stable credit rating. (Bên phát hành trái phiếu phải duy trì mức xếp hạng tín dụng ổn định.)