VIETNAMESE
phát hàng
Giao hàng
ENGLISH
Deliver goods
/dɪˈlɪvər ɡʊdz/
Phát hàng là hành động phân phối hoặc giao hàng hóa đến người nhận.
Ví dụ
1.
Công ty phát hàng trên toàn quốc.
The company delivers goods nationwide.
2.
Họ phát hàng hàng ngày đến các cửa hàng địa phương.
They deliver goods daily to local shops.
Ghi chú
Deliver goods là một từ ghép của deliver (giao) và goods (hàng hóa). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép có cấu trúc tương tự nhé!
Distribute goods - Phân phối hàng hóa
Ví dụ:
The company distributes goods to retailers nationwide.
(Công ty phát hàng đến các nhà bán lẻ trên toàn quốc.)
Transport goods - Vận chuyển hàng hóa
Ví dụ:
They transported goods to the remote areas.
(Họ vận chuyển hàng hóa đến các khu vực xa xôi.)
Ship goods - Chuyển hàng
Ví dụ:
The store ships goods directly to customers.
(Cửa hàng phát hàng trực tiếp đến khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết