VIETNAMESE
phát biểu ý kiến
Nêu ý kiến
ENGLISH
Express an opinion
/ɪkˈsprɛs ən əˈpɪnjən/
Share thoughts
Phát biểu ý kiến là hành động bày tỏ quan điểm hoặc suy nghĩ về một vấn đề.
Ví dụ
1.
Cô ấy phát biểu ý kiến về chính sách mới.
She expressed her opinion on the new policy.
2.
Anh ấy phát biểu ý kiến trong buổi thảo luận.
He expressed an opinion during the discussion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Express an opinion nhé!
Share an opinion – Chia sẻ ý kiến
Phân biệt:
Share an opinion là hành động nói ra hoặc chia sẻ quan điểm của mình với người khác.
Ví dụ:
He shared his opinion about the new policy during the meeting.
(Anh ấy đã chia sẻ ý kiến của mình về chính sách mới trong cuộc họp.)
Voice an opinion – Lên tiếng về ý kiến
Phân biệt:
Voice an opinion là việc phát biểu hoặc bày tỏ quan điểm của mình về một vấn đề.
Ví dụ:
She voiced her opinion about the changes in the company.
(Cô ấy lên tiếng về ý kiến của mình về những thay đổi trong công ty.)
Give an opinion – Đưa ra ý kiến
Phân biệt:
Give an opinion là hành động bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
He gave his opinion on the proposed project during the meeting.
(Anh ấy đã đưa ra ý kiến của mình về dự án đề xuất trong cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết