VIETNAMESE
pháp lệnh
Quy định pháp lý
ENGLISH
Ordinance
/ˈɔːdɪnəns/
Regulation
“Pháp lệnh” là một văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành, có hiệu lực pháp lý cao.
Ví dụ
1.
Hội đồng thành phố đã ban hành một pháp lệnh mới liên quan đến an toàn công cộng.
The city council issued a new ordinance regarding public safety.
2.
Các pháp lệnh địa phương có thể khác nhau giữa các thành phố.
Local ordinances can vary from one city to another.
Ghi chú
Từ pháp lệnh là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Decree - Sắc lệnh
Ví dụ:
An ordinance is similar to a decree issued by a governing authority.
(Pháp lệnh tương tự như sắc lệnh được ban hành bởi cơ quan quản lý.)
Statute - Đạo luật
Ví dụ:
An ordinance may complement a broader statute in the legal framework.
(Pháp lệnh có thể bổ sung cho một đạo luật rộng hơn trong khung pháp lý.)
Provision - Quy định
Ví dụ:
Each ordinance contains a specific provision to address particular issues.
(Mỗi pháp lệnh chứa một quy định cụ thể để giải quyết các vấn đề nhất định.)
Enforcement - Thực thi
Ví dụ:
The effectiveness of an ordinance depends on its enforcement by authorities.
(Hiệu quả của một pháp lệnh phụ thuộc vào việc thực thi bởi các cơ quan chức năng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết