VIETNAMESE

phản xạ tự nhiên

Phản ứng bản năng

word

ENGLISH

Natural reflex

  
NOUN

/ˈnæʧərəl ˈriːˌflɛks/

Instinctive reaction

Phản xạ tự nhiên là phản ứng không cần suy nghĩ của cơ thể trước một kích thích.

Ví dụ

1.

Hắt hơi là một phản xạ tự nhiên.

Sneezing is a natural reflex.

2.

Phản xạ tự nhiên bảo vệ cơ thể khỏi nguy hiểm.

Natural reflexes protect the body from harm.

Ghi chú

Phản xạ tự nhiên là thuật ngữ chuyên ngành chỉ những phản ứng tự động của cơ thể nhằm bảo vệ khỏi nguy hiểm mà không cần suy nghĩ. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thuật ngữ liên quan nhé! check Instinctive reflex - Phản xạ bản năng Ví dụ: Sneezing is an instinctive reflex to irritation. (Hắt hơi là một phản xạ bản năng khi bị kích thích.) check Automatic reaction - Phản ứng tự động Ví dụ: Blinking is an automatic reaction to protect the eyes. (Chớp mắt là một phản ứng tự động để bảo vệ mắt.) check Protective reflex - Phản xạ bảo vệ Ví dụ: Pulling your hand away from a hot surface is a protective reflex. (Rút tay khỏi bề mặt nóng là một phản xạ bảo vệ.)