VIETNAMESE
phân vai
Giao vai, Phân vai diễn
ENGLISH
Assign roles
/əˈsaɪn roʊlz/
Phân vai là việc giao các vai diễn cho từng người trong một vở kịch hoặc dự án.
Ví dụ
1.
Đạo diễn đã phân vai cho các diễn viên.
The director assigned roles to the actors.
2.
Cô ấy phân vai dựa trên kỹ năng.
She assigned roles based on skills.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Assign roles nhé!
Delegate tasks – Phân công nhiệm vụ
Phân biệt:
Delegate tasks là hành động giao nhiệm vụ hoặc công việc cho người khác để họ thực hiện.
Ví dụ:
The manager delegated tasks to the team members based on their strengths.
(Quản lý phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm dựa trên thế mạnh của họ.)
Distribute responsibilities – Phân phát trách nhiệm
Phân biệt:
Distribute responsibilities là quá trình giao các trách nhiệm công việc cho từng cá nhân hoặc nhóm.
Ví dụ:
They distributed responsibilities to ensure every aspect of the project was covered.
(Họ phân phát trách nhiệm để đảm bảo mọi khía cạnh của dự án được bao phủ.)
Assign duties – Giao nhiệm vụ
Phân biệt:
Assign duties là hành động phân công công việc cho một cá nhân hoặc nhóm thực hiện.
Ví dụ:
The teacher assigned duties to the students for the group project.
(Giáo viên giao nhiệm vụ cho học sinh trong dự án nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết