VIETNAMESE
phân tích tài chính
ENGLISH
financial analysis
/faɪˈnænʃᵊl əˈnæləsɪs/
"Phân tích tài chính" là quá trình sử dụng các kỹ thuật phân tích thích hợp để xử lý tài liệu từ báo cáo tài chính và các tài liệu khác, hình thành hệ thống các chỉ tiêu tài chính nhằm đánh giá thực trạng tài chính và dự đoán tiềm lực tài chính trong tương lai.
Ví dụ
1.
Mục tiêu chính của phân tích tài chính là đo lường hiệu quả tài chính của một công ty theo thời gian và so với các công ty cùng ngành.
The main goal of financial analysis is to measure a company's financial performance over time and against its peers.
2.
Phân tích tài chính cho thấy khả năng sinh lời cao nhưng tính thanh khoản yếu của doanh nghiệp.
The financial analysis indicated strong profitability but weak liquidity for the business.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Financial analysis nhé!
Investment analysis – Phân tích đầu tư
Phân biệt:
Investment analysis tập trung vào việc đánh giá các cơ hội đầu tư, trong khi Financial analysis có thể bao gồm cả phân tích sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
Ví dụ:
Investment analysis helps investors decide whether to buy or sell stocks. (Phân tích đầu tư giúp các nhà đầu tư quyết định có nên mua hoặc bán cổ phiếu hay không.)
Risk analysis – Phân tích rủi ro
Phân biệt:
Risk analysis tập trung vào đánh giá rủi ro tài chính, trong khi Financial analysis có thể bao gồm cả đánh giá lợi nhuận và hiệu quả tài chính.
Ví dụ:
Risk analysis identifies potential threats to a company’s financial stability. (Phân tích rủi ro giúp xác định các mối đe dọa tiềm ẩn đối với sự ổn định tài chính của công ty.)
Ratio analysis – Phân tích tỷ số tài chính
Phân biệt:
Ratio analysis sử dụng các chỉ số tài chính như tỷ lệ thanh khoản, tỷ suất lợi nhuận để đánh giá doanh nghiệp, trong khi Financial analysis bao gồm cả phân tích toàn diện về dòng tiền và hiệu quả hoạt động.
Ví dụ:
Ratio analysis helps measure a company's profitability and financial health. (Phân tích tỷ số tài chính giúp đo lường lợi nhuận và sức khỏe tài chính của công ty.)
Corporate finance assessment – Đánh giá tài chính doanh nghiệp
Phân biệt:
Corporate finance assessment tập trung vào việc phân tích tài chính của doanh nghiệp để hỗ trợ quyết định tài chính, trong khi Financial analysis có thể áp dụng rộng rãi hơn cho cả cá nhân và tổ chức.
Ví dụ:
Corporate finance assessment is crucial for making investment and expansion decisions. (Đánh giá tài chính doanh nghiệp rất quan trọng đối với việc đưa ra quyết định đầu tư và mở rộng kinh doanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết