VIETNAMESE
phân ra
Tách ra, Chia nhỏ
ENGLISH
Divide
/dɪˈvaɪd/
Separate, Split
Phân ra là chia một đối tượng thành các phần riêng biệt.
Ví dụ
1.
Chiếc bánh được phân ra thành các phần bằng nhau.
The cake was divided into equal parts.
2.
Họ phân ra dự án thành các nhiệm vụ nhỏ.
They divided the project into smaller tasks.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Divide nhé!
Split – Chia
Phân biệt:
Split chỉ hành động chia một vật thể hoặc một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn.
Ví dụ:
They decided to split the prize money equally between the winners.
(Họ quyết định chia số tiền thưởng đều cho các người chiến thắng.)
Separate – Tách biệt
Phân biệt:
Separate là hành động chia thành các phần riêng biệt hoặc tách biệt chúng khỏi nhau.
Ví dụ:
We need to separate the recyclables from the trash.
(Chúng ta cần tách biệt rác tái chế ra khỏi rác thải.)
Distribute – Phân phát
Phân biệt:
Distribute mô tả hành động chia sẻ hoặc phân phát một cái gì đó cho nhiều người hoặc vị trí.
Ví dụ:
They distributed the resources among the various departments.
(Họ phân phát tài nguyên cho các phòng ban khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết