VIETNAMESE
phán quyết
Quyết định tòa án
ENGLISH
Verdict
/ˈvɜːdɪkt/
Decision
“Phán quyết” là quyết định chính thức của tòa án hoặc một cơ quan có thẩm quyền trong một vụ án.
Ví dụ
1.
Thẩm phán đưa ra phán quyết rõ ràng sau khi nghe các bằng chứng.
The judge delivered a clear verdict after hearing the evidence.
2.
Phán quyết trong vụ án này có lợi cho bị cáo.
The verdict in the case was favorable to the defendant.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ verdict khi nói hoặc viết nhé!
Deliver a verdict – đưa ra phán quyết
Ví dụ:
The jury took hours to deliver a verdict in the case.
(Bồi thẩm đoàn mất hàng giờ để đưa ra phán quyết trong vụ án.)
Appeal a verdict – kháng cáo phán quyết
Ví dụ:
The defendant plans to appeal a verdict due to new evidence.
(Bị cáo dự định kháng cáo phán quyết vì có bằng chứng mới.)
Unanimous verdict – phán quyết đồng thuận
Ví dụ:
The court reached a unanimous verdict after thorough deliberation.
(Tòa án đã đạt được phán quyết đồng thuận sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.)
Await a verdict – chờ phán quyết
Ví dụ:
The families are awaiting a verdict in the high-profile trial.
(Các gia đình đang chờ phán quyết trong phiên tòa nổi bật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết