VIETNAMESE

hơi ngu ngu

hơi ngốc, không thông minh lắm

word

ENGLISH

Slightly foolish

  
PHRASE

/ˈslaɪtli ˈfuːlɪʃ/

A bit silly, Somewhat clueless

“Hơi ngu ngu” là hành vi hoặc biểu hiện có vẻ không thông minh hoặc hơi ngớ ngẩn.

Ví dụ

1.

Câu trả lời của anh ấy hơi ngu ngu nhưng có ý tốt.

His response seemed slightly foolish but was well-intended.

2.

Những quyết định hơi ngu ngu có thể dẫn đến kết quả hài hước.

Slightly foolish decisions can lead to amusing outcomes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slightly foolish (dịch từ “hơi ngu ngu”) nhé! check A bit silly - Hơi ngốc nghếch Phân biệt: A bit silly là cụm thân thiện, thường dùng thay cho slightly foolish trong văn nói nhẹ nhàng. Ví dụ: I know it’s a bit silly, but I believed it. (Tôi biết hơi ngu ngu, nhưng tôi đã tin thật.) check Slightly naive - Hơi ngây ngô Phân biệt: Slightly naive mang sắc thái mềm hơn foolish, thường dùng khi nói ai đó ngờ nghệch nhẹ. Ví dụ: He’s just slightly naive when it comes to business. (Anh ta hơi ngu ngu về mặt kinh doanh.) check A tad clueless - Hơi thiếu hiểu biết Phân biệt: A tad clueless là cách diễn đạt thân mật, mang ý chọc nhẹ – gần nghĩa với slightly foolish. Ví dụ: He looked a tad clueless during the presentation. (Trông anh ta hơi ngu ngu lúc thuyết trình.)