VIETNAMESE

phân loại hàng hóa

Chia nhóm hàng hóa

word

ENGLISH

Classify goods

  
VERB

/ˈklæsɪfaɪ ɡʊdz/

Categorize products

Phân loại hàng hóa là chia các mặt hàng thành nhóm hoặc danh mục khác nhau.

Ví dụ

1.

Kho phân loại hàng hóa theo loại.

The warehouse classified goods by type.

2.

Họ phân loại hàng hóa thành dễ vỡ và bền.

They classified goods into fragile and durable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của classify nhé! check Sort – Sắp xếp Phân biệt: Sort là từ thông dụng, thường dùng trong cả đời sống lẫn công việc — tương đương với classify. Ví dụ: Please sort the documents by date. (Vui lòng sắp xếp tài liệu theo ngày tháng.) check Organize – Tổ chức, phân loại Phân biệt: Organize mang nghĩa chung nhưng cũng có thể dùng để mô tả việc phân chia — gần nghĩa với classify. Ví dụ: She organized the clothes by color. (Cô ấy phân loại quần áo theo màu.) check Group – Nhóm lại Phân biệt: Group nhấn mạnh vào việc gộp các mục theo đặc điểm chung — tương đương với classify. Ví dụ: The teacher grouped students based on their levels. (Cô giáo phân nhóm học sinh theo trình độ.)