VIETNAMESE
Phân kỳ
Sự hội tụ, giao nhau
ENGLISH
Convergence
/kənˈvɜːrdʒəns/
Meeting, unification
Phân kỳ là hiện tượng chia ra theo nhiều hướng trong toán học hoặc kinh tế học.
Ví dụ
1.
Báo cáo nêu bật sự phân kỳ của nhiều xu hướng kinh tế.
The report highlighted the convergence of multiple economic trends.
2.
Ý tưởng của họ thể hiện một sự phân kỳ đáng ngạc nhiên.
Their ideas show a surprising convergence.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Convergence nhé!
Converge (Verb) - Hội tụ, đồng quy
Ví dụ:
The two rivers converge at the base of the mountain.
(Hai con sông hội tụ tại chân núi.)
Convergent (Adjective) - Có tính hội tụ
Ví dụ:
Convergent thinking helps find a single solution to problems.
(Tư duy hội tụ giúp tìm ra một giải pháp duy nhất cho vấn đề.)
Convergently (Adverb) - Một cách hội tụ
Ví dụ:
The ideas were analyzed convergently to find common ground.
(Các ý tưởng được phân tích theo cách hội tụ để tìm ra điểm chung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết