VIETNAMESE
phân kỳ đầu tư
ENGLISH
Investment phase allocation
/ɪnˈvɛstmənt feɪz ˌæləˈkeɪʃən/
Phân kỳ đầu tư là chia nhỏ vốn hoặc nguồn lực đầu tư vào các giai đoạn hoặc dự án khác nhau.
Ví dụ
1.
Phân kỳ đầu tư là rất cần thiết.
Investment phase allocation is essential.
2.
Họ lập kế hoạch phân kỳ đầu tư một cách cẩn thận.
They planned the investment phase allocation carefully.
Ghi chú
Phân kỳ đầu tư là thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ việc phân bổ nguồn vốn hoặc nguồn lực đầu tư theo từng giai đoạn của dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thuật ngữ liên quan:
Capital allocation - Phân bổ vốn
Ví dụ:
Capital allocation is crucial for project success.
(Phân bổ vốn là yếu tố quan trọng để thành công của dự án.)
Investment segmentation - Phân đoạn đầu tư
Ví dụ:
The company planned investment segmentation for better efficiency.
(Công ty lập kế hoạch phân kỳ đầu tư để tăng hiệu quả.)
Project funding - Hỗ trợ vốn cho dự án
Ví dụ:
Project funding is divided into multiple phases.
(Hỗ trợ vốn cho dự án được chia thành nhiều giai đoạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết