VIETNAMESE

giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

giấy phép đầu tư, giấy chứng nhận đầu tư

word

ENGLISH

investment registration certificate

  
NOUN

/ɪnˈvɛstmənt ˌrɛʤɪˈstreɪʃən ˌsɜːtɪfɪkət/

investment permit

"Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư" là tài liệu xác nhận quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư.

Ví dụ

1.

Nộp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho cơ quan chức năng.

Submit the investment registration certificate to the authorities.

2.

Giấy chứng nhận cần thiết cho các khoản đầu tư nước ngoài.

The certificate is required for foreign investments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Registration nhé! check Enrollment - Đăng ký Phân biệt: Enrollment thường dùng trong bối cảnh học thuật hoặc khóa học. Ví dụ: Enrollment for the new semester begins next week. (Đăng ký cho học kỳ mới bắt đầu vào tuần tới.) check Subscription - Đăng ký dài hạn Phân biệt: Subscription dùng trong bối cảnh dịch vụ, như tạp chí hoặc phần mềm. Ví dụ: I renewed my subscription to the fitness app. (Tôi đã gia hạn đăng ký ứng dụng thể dục của mình.) check Sign-up - Đăng ký tham gia Phân biệt: Sign-up dùng phổ biến trong sự kiện hoặc nền tảng trực tuyến. Ví dụ: The sign-up process for the workshop is simple. (Quy trình đăng ký tham gia hội thảo rất đơn giản.)