VIETNAMESE

Phân khu

Khu vực phụ

word

ENGLISH

Subdivision

  
NOUN

/ˌsʌbdɪˈvɪʒən/

Section, sector

“Phân khu” là một phần nhỏ của khu vực lớn hơn, thường được quản lý riêng biệt.

Ví dụ

1.

Phân khu được quy hoạch cho nhà ở.

The subdivision is planned for housing.

2.

Phân khu công nghiệp đang mở rộng.

The industrial subdivision is expanding.

Ghi chú

Từ Subdivision là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa ốc – quy hoạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Zoning regulations – Quy định quy hoạch Ví dụ: Zoning regulations are legal standards that dictate how land within a subdivision may be used and developed. (Quy định quy hoạch là các tiêu chuẩn pháp lý quy định cách sử dụng và phát triển đất trong một khu phân lô.) check Master planning – Quy hoạch tổng thể Ví dụ: Master planning involves the comprehensive design of a subdivision, integrating residential, commercial, and recreational areas. (Quy hoạch tổng thể liên quan đến việc thiết kế toàn diện một khu phân lô, tích hợp các khu vực dân cư, thương mại và giải trí.) check Lot division – Phân lô đất Ví dụ: Lot division is the process of dividing a larger parcel of land into smaller plots for development purposes. (Phân lô đất là quá trình chia một mảnh đất lớn thành các lô nhỏ hơn để phát triển.)