VIETNAMESE

phân khối xe cc

Dung tích động cơ

word

ENGLISH

Engine displacement

  
NOUN

/ˈɛnʤɪn dɪsˈpleɪsmənt/

Engine capacity

"Phân khối xe cc" là dung tích động cơ của xe đo bằng cm³.

Ví dụ

1.

Xe có phân khối 1500 cc.

The car has an engine displacement of 1500 cc.

2.

Phân khối xe lớn hơn cung cấp nhiều sức mạnh hơn.

A larger engine displacement provides more power.

Ghi chú

Engine displacement là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và ô tô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cylinder - Xi-lanh Ví dụ: The engine has four cylinders to improve performance. (Động cơ có bốn xi-lanh để cải thiện hiệu suất.) check Horsepower - Mã lực Ví dụ: This car has a maximum horsepower of 200. (Chiếc xe này có công suất tối đa là 200 mã lực.) check Torque - Mô-men xoắn Ví dụ: High torque engines are ideal for heavy vehicles. (Động cơ có mô-men xoắn cao rất lý tưởng cho các xe hạng nặng.)