VIETNAMESE
phân giống
ENGLISH
Breed selection
/briːd sɪˈlɛkʃən/
Phân giống là quá trình chọn lọc hoặc phân loại các giống cây trồng hoặc vật nuôi.
Ví dụ
1.
Phân giống cải thiện năng suất cây trồng.
Breed selection improved crop yield.
2.
Họ tập trung vào phân giống để đạt hiệu quả.
They focused on breed selection for efficiency.
Ghi chú
Phân giống là thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ quá trình chọn lọc hoặc lai tạo các giống cây trồng hoặc vật nuôi để đạt được đặc điểm mong muốn. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực này nhé!
Genetic selection - Chọn lọc di truyền
Ví dụ:
Genetic selection improves crop resistance to diseases.
(Chọn lọc di truyền cải thiện khả năng chống bệnh của cây trồng.)
Crossbreeding - Lai giống
Ví dụ:
Crossbreeding produces hybrids with better yields.
(Lai giống tạo ra các giống lai có năng suất cao hơn.)
Selective breeding - Chọn giống có chọn lọc
Ví dụ:
Selective breeding focuses on desirable traits.
(Chọn giống có chọn lọc tập trung vào các đặc tính mong muốn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết