VIETNAMESE

pha giống

word

ENGLISH

Crossbreed

  
VERB

/ˈkrɒsbriːd/

Pha giống là hành động lai tạo giữa các giống loài hoặc chủng loại.

Ví dụ

1.

Người nông dân pha giống hai loại cây trồng.

The farmer crossbred two types of crops.

2.

Pha giống tăng cường đa dạng cây trồng.

Crossbreeding enhances crop diversity.

Ghi chú

Crossbreed là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi, dùng để chỉ quá trình lai tạo giữa hai giống loài. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thuật ngữ chuyên ngành liên quan nhé! check Hybridization – Lai tạo Ví dụ: Hybridization is common in agricultural practices. (Lai tạo là điều phổ biến trong các hoạt động nông nghiệp.) check Cross-pollination – Thụ phấn chéo Ví dụ: Cross-pollination is used to improve crop quality. (Thụ phấn chéo được sử dụng để cải thiện chất lượng cây trồng.) check Genetic crossing – Lai giống gen Ví dụ: Genetic crossing has led to the creation of high-yield crops. (Lai giống gen đã dẫn đến việc tạo ra các loại cây trồng năng suất cao.)